Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Latvian Lats Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Latvia

Mã ISO: LVL

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2017 47988.845500
2016 47051.271887
2015 45284.145454
2014 48039.230245
2013 23440.583035
2012 20966.902132
2011 19718.437701
2010 19921.334628
2009 18518.869172
2008 19492.524622
2007 17091.949246
2006 15885.476617
2005 17057.113597
2004 16143.255708
2003 13571.257582
2002 2722.975227
2001 2783.249482
2000 2838.511897
1999 2824.551834
1998 2932.359063
   Latvian Lats Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Latvian Lats Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex