Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Latvian Lats Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Đến Leu Moldova.

Tiểu bang: Latvia

Mã ISO: LVL

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2017 30.270181
2016 31.849632
2015 28.530428
2014 25.772963
2013 23.164160
2012 21.836064
2011 23.169216
2010 25.192503
2009 18.361600
2008 23.673989
2007 23.938158
2006 21.889002
2005 24.157443
2004 24.304632
2003 23.841724
2002 20.696350
2001 19.992205
2000 19.893545
1999 14.577644
1998 7.967640
1997 8.473603
1996 8.424039
1995 7.811150
1994 6.080558
1993 0.013601
   Latvian Lats Đến Leu Moldova Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Latvian Lats Đến Leu Moldova sống trên thị trường ngoại hối Forex