Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Latvian Lats Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Latvian Lats Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Latvian Lats Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Latvia

Mã ISO: LVL

Đồng tiền: centime

Ngày Tỷ lệ
2017 4958.313338
2016 5037.247820
2015 4435.807763
2014 4402.605959
2013 4267.066805
2012 4128.175710
2011 3965.312074
2010 4099.437654
2009 3568.765840
2008 3732.535332
2007 3801.451289
2006 3717.722182
2005 3566.423037
2004 11064.235942
2003 10063.504618
2002 10005.000779
2001 10230.694477
2000 10628.128795
1999 8642.384608
1998 8461.880736
   Latvian Lats Đến Ariary Malagascar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Latvian Lats Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex