Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lari Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1995 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lari Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia

Mã ISO: GEL

Đồng tiền: tetri

Ngày Tỷ lệ
2024 1413.248310
2023 1377.860913
2022 1145.629232
2021 1112.713035
2020 1281.227746
2019 1384.927518
2018 1400.693528
2017 1340.728594
2016 1414.029126
2015 1621.125368
2014 1416.666213
2013 1617.586133
2012 1439.323640
2011 1294.795182
2010 1130.390109
2009 1208.545971
2008 1070.195361
2007 1042.787606
2006 1004.831324
2005 941.704200
2004 909.739819
2003 858.164993
2002 797.020453
2001 893.129771
2000 797.734628
1999 650.966184
1998 857.091657
   Lari Đến Shilling Uganda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lari Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex