Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lari Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1995 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lari Đến Rupiah.

Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia

Mã ISO: GEL

Đồng tiền: tetri

Ngày Tỷ lệ
2024 5724.466171
2023 5755.000000
2022 4601.615509
2021 4297.995129
2020 4881.126748
2019 5399.256309
2018 5226.282600
2017 4954.630504
2016 5686.118358
2015 7128.121346
2014 6869.123050
2013 5824.996080
2012 5423.885178
2011 5031.045174
2010 5427.689141
2009 6873.254915
2008 5947.873884
2007 5293.687780
2006 5188.954314
2005 5033.797450
2004 4006.180111
2003 4070.003151
2002 4733.953285
2001 4661.354582
2000 3812.838360
1999 4400.000000
1998 6475.274334
   Lari Đến Rupiah Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lari Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex