Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lari Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1995 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lari Đến Metical.

Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia

Mã ISO: GEL

Đồng tiền: tetri

Ngày Tỷ lệ
2024 23.844905
2023 23.648149
2022 20.630048
2021 22.773212
2020 21.499563
2019 22.779467
2018 22.734928
2017 26.219387
2016 18.947176
2015 18.539492
2014 17.140984
2013 17.905522
2012 16.177141
2011 18.051338
2010 17.620026
2009 15.588547
2008 15.184975
2007 15.084064
2006 13274.010406
2005 10164.286467
2004 10988.147427
2003 10687.602507
2002 10233.970001
2001 8263.684520
2000 6976.415094
1999 5855.513308
1998 8664.403806
   Lari Đến Metical Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lari Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex