Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lari Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1995 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lari Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia

Mã ISO: GEL

Đồng tiền: tetri

Ngày Tỷ lệ
2024 166.111922
2023 170.453512
2022 140.508826
2021 122.678909
2020 153.444066
2019 160.774618
2018 158.237770
2017 171.476954
2016 185.278278
2015 238.847844
2014 204.887638
2013 223.266369
2012 228.178672
2011 204.355444
2010 201.746751
2009 228.318705
2008 209.934144
2007 221.118421
2006 228.638549
   Lari Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lari Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex