Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lari Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1995 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lari Đến Birr Ethiopia.

Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia

Mã ISO: GEL

Đồng tiền: tetri

Ngày Tỷ lệ
2024 21.034839
2023 19.870370
2022 15.880452
2021 12.040159
2020 11.218141
2019 10.548724
2018 10.543156
2017 8.366663
2016 8.716586
2015 11.465264
2014 10.867573
2013 11.036629
2012 10.369161
2011 7.079767
2010 6.287626
2009 5.991386
2008 5.697998
2007 5.124361
2006 4.821329
2005 4.725016
2004 4.061758
2003 3.807173
2002 3.844045
2001 4.073107
2000 4.154494
1999 3.308778
1998 5.039261
   Lari Đến Birr Ethiopia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lari Đến Birr Ethiopia sống trên thị trường ngoại hối Forex