Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lari Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1995 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Lari Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia

Mã ISO: GEL

Đồng tiền: tetri

Ngày Tỷ lệ
2024 1720.404305
2023 1659.259259
2022 1281.098546
2021 1196.772830
2020 1297.184685
2019 1302.574116
2018 1256.593787
2017 1215.240084
2016 1316.942956
2015 1512.921356
2014 1286.182519
2013 1347.118831
2012 1328.281374
2011 1160.528600
2010 1188.732725
2009 1165.623251
2008 1116.922661
2007 1197.697316
2006 1178.179529
2005 1016.428647
2004 2723.276173
2003 2710.888908
2002 2949.544860
2001 3156.474820
2000 3395.316804
1999 2535.277516
1998 3780.116473
   Lari Đến Ariary Malagascar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Lari Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex