Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kip Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kip Đến Leu mới Romania.

Tiểu bang: Lào

Mã ISO: LAK

Đồng tiền: tại

Ngày Tỷ lệ
2024 0.000217
2023 0.000280
2022 0.000394
2021 0.000425
2020 0.000479
2019 0.000475
2018 0.000469
2017 0.000522
2016 0.000512
2015 0.000487
2014 0.000414
2013 0.000413
2012 0.000416
2011 0.000395
2010 0.000343
2009 0.000354
2008 0.000273
2007 0.000271
2006 0.000299
2005 3.737120
2004 4.015825
2003 4.414161
2002 4.215552
2001 3.426596
2000 2.506662
1999 2.847695
1998 4.021884
   Kip Đến Leu mới Romania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kip Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex