Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kyat Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kyat Đến Leu mới Romania.

Tiểu bang: Myanmar

Mã ISO: MMK

Đồng tiền: pya

Ngày Tỷ lệ
2024 0.002126
2023 0.002314
2022 0.002478
2021 0.002972
2020 0.002885
2019 0.002626
2018 0.002884
2017 0.003121
2016 0.003211
2015 0.003840
2014 0.003376
2013 0.003833
2012 0.512828
2011 0.489327
2010 0.446525
2009 0.462515
2008 0.388325
2007 0.403745
2006 0.461018
   Kyat Đến Leu mới Romania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kyat Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex