Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Tala Samoa lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Tala Samoa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Tala Samoa.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 0.410171
2023 0.383055
2022 0.393527
2021 0.407795
2020 0.395964
2019 0.403608
2018 0.409237
2017 0.362213
2016 0.367692
2015 0.369594
2014 0.415758
2013 0.401671
2012 0.405693
2011 0.425584
2010 0.499772
2009 0.538847
2008 0.521759
2007 0.490286
2006 0.474451
   Kuna Croatia Đến Tala Samoa Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Tala Samoa sống trên thị trường ngoại hối Forex