Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Rupee Nepal.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 19.534647
2023 18.762367
2022 18.002107
2021 19.012489
2020 17.231996
2019 17.281588
2018 16.479541
2017 15.385358
2016 15.292023
2015 15.127570
2014 17.727200
2013 15.241037
2012 13.950780
2011 12.887550
2010 13.965270
2009 13.262832
2008 13.400602
2007 12.386029
2006 11.581682
2005 12.081908
2004 11.865277
2003 10.925005
2002 8.744838
2001 8.824300
2000 8.805970
1999 10.451216
1998 9.543096
   Kuna Croatia Đến Rupee Nepal Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex