Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Riyal Saudi.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 0.549602
2023 0.533752
2022 0.567954
2021 0.607030
2020 0.565253
2019 0.580455
2018 0.605731
2017 0.529828
2016 0.532481
2015 0.569893
2014 0.668799
2013 0.659266
2012 0.640592
2011 0.678534
2010 0.731372
2009 0.672289
2008 0.755274
2007 0.661792
2006 0.624047
   Kuna Croatia Đến Riyal Saudi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Riyal Saudi sống trên thị trường ngoại hối Forex