Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Rial Yemen lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Rial Yemen lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Rial Yemen.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 36.656256
2023 35.542864
2022 37.859295
2021 40.523084
2020 37.722532
2019 38.730647
2018 40.431267
2017 35.338559
2016 30.513209
2015 32.632023
2014 38.351596
2013 37.787833
2012 37.320738
2011 38.736970
2010 40.034532
2009 35.911477
2008 39.976156
2007 34.584071
2006 32.664184
   Kuna Croatia Đến Rial Yemen Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Rial Yemen sống trên thị trường ngoại hối Forex