Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Peso Uruguayo lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Peso Uruguayo lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Peso Uruguayo.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 5.726962
2023 5.676374
2022 6.763738
2021 6.855179
2020 5.623373
2019 5.014757
2018 4.647409
2017 4.039183
2016 4.355459
2015 3.715512
2014 3.809502
2013 3.387666
2012 3.333803
2011 3.588791
2010 3.809378
2009 4.168117
2008 5.400346
2007 4.755768
2006 3.994936
2005 4.344826
2004 4.868013
2003 3.991551
2002 1.629336
2001 1.491150
2000 1.497339
1999 1.701001
1998 1.577270
   Kuna Croatia Đến Peso Uruguayo Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Peso Uruguayo sống trên thị trường ngoại hối Forex