Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Peso Chile lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Peso Chile lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Peso Chile.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 129.094455
2023 120.452415
2022 128.895613
2021 114.978941
2020 111.222072
2019 107.351530
2018 99.171818
2017 93.171617
2016 102.355669
2015 94.579641
2014 96.077366
2013 83.081540
2012 85.096132
2011 88.618989
2010 98.255864
2009 111.459366
2008 96.160603
2007 95.432675
2006 86.639055
2005 101.623920
2004 95.588572
2003 105.536771
2002 77.399024
2001 67.078025
2000 66.280123
1999 75.380389
1998 70.938248
   Kuna Croatia Đến Peso Chile Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Peso Chile sống trên thị trường ngoại hối Forex