Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Latvian Lats.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2017 0.093397
2016 0.090495
2015 0.091378
2014 0.091890
2013 0.092005
2012 0.091754
2011 0.095209
2010 0.096927
2009 0.095560
2008 0.095877
2007 0.095291
2006 0.094301
2005 0.089614
2004 0.084213
2003 0.083868
2002 0.073226
2001 0.074056
2000 0.079013
1999 0.097068
1998 0.093290
   Kuna Croatia Đến Latvian Lats Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Latvian Lats sống trên thị trường ngoại hối Forex