Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Koruna Séc.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 3.241832
2023 3.382496
2022 3.355212
2021 3.458005
2020 3.425274
2019 3.467610
2018 3.456020
2017 3.587778
2016 3.533480
2015 3.723651
2014 3.608642
2013 3.359811
2012 3.350064
2011 3.313758
2010 3.579519
2009 3.511957
2008 3.527525
2007 3.844218
2006 3.920929
2005 3.920758
2004 4.098028
2003 4.311481
2002 4.222626
2001 4.502028
2000 4.855718
1999 5.157004
1998 5.454176
   Kuna Croatia Đến Koruna Séc Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Koruna Séc sống trên thị trường ngoại hối Forex