Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Franc Guinea.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 1261.971611
2023 1245.349465
2022 1410.741301
2021 1618.571485
2020 1440.831776
2019 1415.585750
2018 1456.057113
2017 1323.021642
2016 1098.193062
2015 1073.322786
2014 1245.827783
2013 1249.108699
2012 1188.194226
2011 1308.539332
2010 973.906124
2009 880.527756
2008 861.603215
2007 997.722864
2006 704.867993
2005 464.672024
2004 325.888264
2003 282.764843
2002 225.030412
2001 219.687093
2000 201.765030
1999 202.440409
1998 185.703382
   Kuna Croatia Đến Franc Guinea Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Franc Guinea sống trên thị trường ngoại hối Forex