Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kuna Croatia Đến Pound Syria lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Pound Syria lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Đến Pound Syria.

Tiểu bang: Croatia

Mã ISO: HRK

Đồng tiền: lipa

Ngày Tỷ lệ
2024 368.059686
2023 356.781972
2022 380.105900
2021 83.071246
2020 77.615600
2019 79.744989
2018 83.179957
2017 30.237794
2016 31.222811
2015 27.720877
2014 25.263159
2013 12.469631
2012 9.314808
2011 8.461517
2010 8.904070
2009 8.293847
2008 10.348723
2007 9.255395
2006 8.632682
2005 9.081802
2004 8.395096
2003 7.376159
2002 6.038790
2001 5.464569
2000 5.893346
1999 7.049407
1998 6.252850
   Kuna Croatia Đến Pound Syria Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Kuna Croatia Đến Pound Syria sống trên thị trường ngoại hối Forex