Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kroon Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Kroon Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2017. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Kroon Đến Franc Burundi.

Tiểu bang: Estonia

Mã ISO: EEK

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2017 114.163633
2016 108.467096
2015 117.033983
2014 132.711128
2013 129.025705
2012 110.316546
2010 103.580188
2009 95.853432
2008 102.670730
2007 84.452604
2006 73.839247
   Kroon Đến Franc Burundi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai