Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Na Uy Đến Dollar Suriname lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Dollar Suriname lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Dollar Suriname.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 3.643948
2023 3.084330
2022 2.344134
2021 1.654692
2020 0.845781
2019 0.859276
2018 0.906842
2017 0.881234
2016 0.452453
2015 0.419505
2014 0.531470
2013 0.590992
2012 0.553084
2011 0.478844
2010 0.472342
2009 0.386626
2008 0.529102
   Krone Na Uy Đến Dollar Suriname Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krone Na Uy Đến Dollar Suriname sống trên thị trường ngoại hối Forex