Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Na Uy Đến Tala Samoa lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Tala Samoa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Tala Samoa.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 0.277668
2023 0.261565
2022 0.293041
2021 0.294596
2020 0.298014
2019 0.300523
2018 0.308081
2017 0.302536
2016 0.293595
2015 0.309738
2014 0.377247
2013 0.411890
2012 0.401690
2011 0.401700
2010 0.445927
2009 0.422935
2008 0.479968
2007 0.435018
2006 0.435752
   Krone Na Uy Đến Tala Samoa Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krone Na Uy Đến Tala Samoa sống trên thị trường ngoại hối Forex