Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Na Uy Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Riyal Saudi.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 0.372057
2023 0.364467
2022 0.422928
2021 0.438526
2020 0.425427
2019 0.432202
2018 0.456005
2017 0.442535
2016 0.425176
2015 0.477598
2014 0.606850
2013 0.676039
2012 0.634271
2011 0.640455
2010 0.652574
2009 0.527672
2008 0.694779
2007 0.587192
2006 0.573146
   Krone Na Uy Đến Riyal Saudi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krone Na Uy Đến Riyal Saudi sống trên thị trường ngoại hối Forex