Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Na Uy Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Metical.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 6.336783
2023 6.191156
2022 7.193049
2021 8.745764
2020 6.973183
2019 7.033779
2018 7.174305
2017 8.345257
2016 5.236705
2015 4.162582
2014 4.892127
2013 5.350979
2012 4.567594
2011 5.542738
2010 5.255144
2009 3.579742
2008 4.475583
2007 4.047909
2006 3627.708160
2005 2965.424705
2004 3448.911637
2003 3369.790801
2002 2471.714181
2001 1907.965470
2000 1656.147292
1999 1609.609083
1998 1530.668875
   Krone Na Uy Đến Metical Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krone Na Uy Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex