Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Na Uy Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Latvian Lats.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2017 0.078009
2016 0.072258
2015 0.076579
2014 0.083379
2013 0.094346
2012 0.090848
2011 0.089866
2010 0.086484
2009 0.075004
2008 0.088197
2007 0.084549
2006 0.086609
2005 0.083148
2004 0.077255
2003 0.084935
2002 0.071202
2001 0.071235
2000 0.075839
1999 0.080639
1998 0.078919
1997 0.086155
1996 0.084038
1995 0.082291
1994 0.080739
1993 14.720550
   Krone Na Uy Đến Latvian Lats Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krone Na Uy Đến Latvian Lats sống trên thị trường ngoại hối Forex