Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Na Uy Đến Krona Thụy Điển lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Krona Thụy Điển lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Krona Thụy Điển.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 0.980086
2023 1.061123
2022 1.025631
2021 0.958541
2020 1.061702
2019 1.029051
2018 1.001070
2017 1.055719
2016 0.966750
2015 1.054957
2014 1.053198
2013 1.168590
2012 1.151447
2011 1.138798
2010 1.242336
2009 1.153603
2008 1.185591
2007 1.097064
2006 1.155585
2005 1.100865
2004 1.064051
2003 1.251548
2002 1.166201
2001 1.080881
2000 1.057992
1999 1.052437
1998 1.068324
1997 1.091120
1996 1.045048
1995 1.114152
1994 1.078811
1993 1.050838
1992 0.923483
   Krone Na Uy Đến Krona Thụy Điển Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krone Na Uy Đến Krona Thụy Điển sống trên thị trường ngoại hối Forex