Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Na Uy Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Franc Thụy Sĩ.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 0.082902
2023 0.093870
2022 0.104101
2021 0.103163
2020 0.110147
2019 0.112979
2018 0.118808
2017 0.118913
2016 0.114025
2015 0.122523
2014 0.146654
2013 0.166153
2012 0.157408
2011 0.162700
2010 0.179652
2009 0.159273
2008 0.203139
2007 0.194878
2006 0.192256
2005 0.187977
2004 0.182336
2003 0.199354
2002 0.186089
2001 0.185763
2000 0.198118
1999 0.185243
1998 0.196850
1997 0.215132
1996 0.183504
1995 0.192103
1994 0.195454
1993 0.215031
1992 0.229759
   Krone Na Uy Đến Franc Thụy Sĩ Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krone Na Uy Đến Franc Thụy Sĩ sống trên thị trường ngoại hối Forex