Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Na Uy Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy Đến Pula.

Tiểu bang: Na Uy

Mã ISO: NOK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 1.331857
2023 1.240585
2022 1.324848
2021 1.262923
2020 1.199818
2019 1.234174
2018 1.193303
2017 1.249082
2016 1.305968
2015 1.218918
2014 1.447104
2013 1.430389
2012 1.258008
2011 1.137158
2010 1.172871
2009 1.108746
2008 1.134549
2007 0.967657
2006 0.814407
2005 0.713682
2004 0.686193
2003 0.780076
2002 0.752645
2001 0.630300
2000 0.577377
1999 0.592066
1998 0.510590
   Krone Na Uy Đến Pula Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krone Na Uy Đến Pula sống trên thị trường ngoại hối Forex