Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Thụy Điển Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Thụy Điển Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Thụy Điển Đến Việt Nam Đồng.

Tiểu bang: Thụy Điển

Mã ISO: SEK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 2402.992025
2023 2160.192748
2022 2501.060044
2021 2829.018373
2020 2489.021892
2019 2588.154220
2018 2757.321084
2017 2525.576213
2016 2624.930523
2015 2575.560088
2014 3239.296028
2013 3212.369762
2012 3079.332951
2011 2923.693996
2010 2587.356191
2009 2123.663403
2008 2496.608196
2007 2290.553676
2006 2080.537204
2005 2299.122213
2004 2200.102920
2003 1783.749575
2002 1436.877858
2001 1537.194601
2000 1633.159766
1999 1716.856806
1998 1605.474221
   Krona Thụy Điển Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Thụy Điển Đến Việt Nam Đồng sống trên thị trường ngoại hối Forex