Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Thụy Điển Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Thụy Điển Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Thụy Điển Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: Thụy Điển

Mã ISO: SEK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 383.201692
2023 339.949320
2022 389.462662
2021 445.806245
2020 391.403926
2019 415.561588
2018 441.534749
2017 404.212553
2016 404.257249
2015 345.022029
2014 383.901383
2013 413.667800
2012 352.939441
2011 349.115533
2010 271.373481
2009 240.576374
2008 266.050351
2007 255.079948
2006 237.641119
2005 249.568991
2004 268.356630
2003 216.195163
2002 165.063097
2001 190.780322
2000 178.995720
1999 170.026882
1998 141.731639
   Krona Thụy Điển Đến Shilling Uganda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Thụy Điển Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex