Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Thụy Điển Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Thụy Điển Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Thụy Điển Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Thụy Điển

Mã ISO: SEK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 254.924375
2023 213.095156
2022 253.291369
2021 284.231301
2020 245.429144
2019 257.500545
2018 271.138979
2017 247.849415
2016 255.873799
2015 213.202828
2014 247.444052
2013 246.911648
2012 233.219129
2011 223.492509
2010 187.878878
2009 163.368850
2008 180.516169
2007 184.027530
2006 154.573148
2005 161.259055
2004 156.249238
2003 117.869197
2002 89.395236
2001 84.456960
2000 92.516884
1999 83.500746
1998 80.087183
   Krona Thụy Điển Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Thụy Điển Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex