Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Thụy Điển Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Thụy Điển Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Thụy Điển Đến Rupee Mauritius.

Tiểu bang: Thụy Điển

Mã ISO: SEK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 4.462054
2023 4.016094
2022 4.788721
2021 4.841874
2020 3.897684
2019 3.840339
2018 4.050918
2017 4.009101
2016 4.228580
2015 3.885953
2014 4.653424
2013 4.724925
2012 4.310197
2011 4.509306
2010 4.160732
2009 3.958760
2008 4.447169
2007 4.745485
2006 4.019169
2005 4.208030
2004 3.629472
2003 3.281845
2002 2.897493
2001 2.934508
2000 2.960639
1999 3.067820
1998 2.825944
   Krona Thụy Điển Đến Rupee Mauritius Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Thụy Điển Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex