Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Thụy Điển Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Thụy Điển Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Thụy Điển Đến Krone Na Uy.

Tiểu bang: Thụy Điển

Mã ISO: SEK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 1.020318
2023 0.942398
2022 0.975010
2021 1.043253
2020 0.941884
2019 0.971769
2018 0.998931
2017 0.947222
2016 1.034394
2015 0.947906
2014 0.949490
2013 0.855732
2012 0.868472
2011 0.878119
2010 0.804935
2009 0.866850
2008 0.843461
2007 0.911524
2006 0.865363
2005 0.908377
2004 0.939805
2003 0.799011
2002 0.857485
2001 0.925171
2000 0.945187
1999 0.950175
1998 0.936046
1997 0.916489
1996 0.956894
1995 0.897543
1994 0.926946
1993 0.951621
1992 1.082857
   Krona Thụy Điển Đến Krone Na Uy Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Thụy Điển Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex