Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Koruna Séc Đến Zloty lịch sử tỷ giá hối đoái

Koruna Séc Đến Zloty lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Koruna Séc Đến Zloty.

Tiểu bang: nước Cộng hòa Czech

Mã ISO: CZK

Đồng tiền: Heller

Ngày Tỷ lệ
2024 0.176941
2023 0.192909
2022 0.184321
2021 0.174429
2020 0.167479
2019 0.167094
2018 0.163106
2017 0.161983
2016 0.161917
2015 0.153499
2014 0.151856
2013 0.161912
2012 0.170611
2011 0.159347
2010 0.155717
2009 0.158154
2008 0.139553
2007 0.139204
2006 0.133319
2005 0.134479
2004 0.144053
2003 0.127432
2002 0.109322
2001 0.109582
2000 0.115171
1999 0.116333
1998 0.101917
1997 0.104991
1996 0.758827
1995 775.936493
1994 347.347213
   Koruna Séc Đến Zloty Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Koruna Séc Đến Zloty sống trên thị trường ngoại hối Forex