Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Koruna Séc Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái

Koruna Séc Đến Shilling Uganda lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Koruna Séc Đến Shilling Uganda.

Tiểu bang: nước Cộng hòa Czech

Mã ISO: CZK

Đồng tiền: Heller

Ngày Tỷ lệ
2024 171.135518
2023 156.179311
2022 159.875998
2021 171.059249
2020 161.194558
2019 165.624420
2018 169.888509
2017 142.403204
2016 138.517534
2015 116.638890
2014 123.481055
2013 140.309674
2012 122.517393
2011 127.109528
2010 105.557828
2009 100.682018
2008 97.204483
2007 82.043114
2006 76.258122
2005 75.522091
2004 75.953810
2003 61.969727
2002 46.883156
2001 47.617787
2000 40.633156
1999 41.768155
1998 32.816722
   Koruna Séc Đến Shilling Uganda Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Koruna Séc Đến Shilling Uganda sống trên thị trường ngoại hối Forex