Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Koruna Séc Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Koruna Séc Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Koruna Séc Đến Leu mới Romania.

Tiểu bang: nước Cộng hòa Czech

Mã ISO: CZK

Đồng tiền: Heller

Ngày Tỷ lệ
2024 0.202158
2023 0.204006
2022 0.198701
2021 0.185637
2020 0.188282
2019 0.181133
2018 0.182182
2017 0.166797
2016 0.167525
2015 0.160983
2014 0.164406
2013 0.171912
2012 0.169712
2011 0.173937
2010 0.158407
2009 0.153678
2008 0.144340
2007 0.120650
2006 0.127373
2005 1291.466559
2004 1255.426045
2003 1111.207654
2002 864.488700
2001 687.110624
2000 509.267942
1999 363.345365
1998 231.578843
   Koruna Séc Đến Leu mới Romania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Koruna Séc Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex