Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Koruna Séc Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái

Koruna Séc Đến Bảng Anh lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Koruna Séc Đến Bảng Anh.

Tiểu bang: nước Cộng hòa Czech

Mã ISO: CZK

Đồng tiền: Heller

Ngày Tỷ lệ
2024 0.035212
2023 0.036514
2022 0.033704
2021 0.034315
2020 0.033579
2019 0.034982
2018 0.034671
2017 0.031892
2016 0.027817
2015 0.027559
2014 0.030190
2013 0.032695
2012 0.032713
2011 0.034751
2010 0.033568
2009 0.036188
2008 0.028960
2007 0.023407
2006 0.023618
2005 0.023418
2004 0.021501
2003 0.020505
2002 0.018952
2001 0.017827
2000 0.016358
1999 0.018940
1998 0.017697
1997 0.021806
1996 0.024681
1995 0.021408
1994 0.024231
   Koruna Séc Đến Bảng Anh Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Koruna Séc Đến Bảng Anh sống trên thị trường ngoại hối Forex