Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Koruna Séc Đến Pound Sudan lịch sử tỷ giá hối đoái

Koruna Séc Đến Pound Sudan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1994 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Koruna Séc Đến Pound Sudan.

Tiểu bang: nước Cộng hòa Czech

Mã ISO: CZK

Đồng tiền: Heller

Ngày Tỷ lệ
2024 27.157573
2023 24.013219
2022 19.726798
2021 2.584424
2020 1.986167
2019 2.125836
2018 0.327504
2017 0.253395
2016 0.245609
2015 0.239163
2014 0.281513
2013 0.230796
2012 0.136449
2011 0.136657
2010 0.121637
2009 0.113398
2008 0.116727
2007 9.207758
2006 9.654954
2005 11.037119
2004 10.330076
2003 8.568999
2002 6.980536
2001 6.823625
2000 6.756401
1999 5.952501
1998 4.622716
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.