Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Kenya Đến Dollar Liberia lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Kenya Đến Dollar Liberia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Đến Dollar Liberia.

Tiểu bang: Kenya

Mã ISO: KES

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 1.198647
2023 1.250607
2022 1.282590
2021 1.496567
2020 1.843894
2019 1.543683
2018 1.216394
2017 0.903249
2016 0.835042
2015 1.001512
2014 0.972214
2013 0.851747
2012 0.846034
2011 0.886692
2010 0.929909
2009 0.813619
2008 0.900494
2007 0.700551
2006 0.687520
   Shilling Kenya Đến Dollar Liberia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Kenya Đến Dollar Liberia sống trên thị trường ngoại hối Forex