Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Kenya Đến Rial Omani lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Kenya Đến Rial Omani lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Đến Rial Omani.

Tiểu bang: Kenya

Mã ISO: KES

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.002450
2023 0.003117
2022 0.003403
2021 0.003508
2020 0.003784
2019 0.003779
2018 0.003730
2017 0.003711
2016 0.003762
2015 0.004214
2014 0.004463
2013 0.004428
2012 0.004473
2011 0.004747
2010 0.005074
2009 0.004863
2008 0.005603
2007 0.005497
2006 0.005337
2005 0.004984
2004 0.005023
2003 0.004955
2002 0.004896
2001 0.004897
2000 0.005305
1999 0.006296
1998 0.006432
   Shilling Kenya Đến Rial Omani Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Kenya Đến Rial Omani sống trên thị trường ngoại hối Forex