Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Kenya Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Kenya Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Kenya

Mã ISO: KES

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 267.775648
2023 338.866397
2022 373.619090
2021 383.679606
2020 413.844280
2019 413.203724
2018 345.452498
2017 305.827774
2016 293.117239
2015 298.459414
2014 286.971068
2013 141.092487
2012 130.920940
2011 128.108786
2010 130.644503
2009 124.760374
2008 135.225289
2007 131.956438
2006 126.309735
2005 114.536988
2004 109.119144
2003 102.573915
2002 22.253298
2001 22.073394
2000 24.144697
1999 28.624135
1998 29.239463
   Shilling Kenya Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Kenya Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex