Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Kenya Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Kenya Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Kenya Đến Euro.

Tiểu bang: Kenya

Mã ISO: KES

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.005722
2023 0.007893
2022 0.007862
2021 0.007422
2020 0.008793
2019 0.008548
2018 0.008111
2017 0.009060
2016 0.009003
2015 0.009642
2014 0.008542
2013 0.008629
2012 0.008932
2011 0.009216
2010 0.009221
2009 0.009598
2008 0.009887
2007 0.011017
2006 0.011380
2005 0.009821
2004 0.010193
2003 0.012131
2002 0.014482
2001 0.013533
2000 0.013811
1999 0.014506
1998 0.004210
   Shilling Kenya Đến Euro Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Kenya Đến Euro sống trên thị trường ngoại hối Forex