Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tenge Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tenge Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Kazakhstan

Mã ISO: KZT

Đồng tiền: tiyn

Ngày Tỷ lệ
2024 0.348323
2023 0.255512
2022 0.255675
2021 0.260083
2020 0.265020
2019 0.265860
2018 0.310036
2017 0.313398
2016 0.282753
2015 0.481967
2014 0.553097
2013 0.577735
2012 0.583517
2011 0.549550
2010 0.512314
2009 0.640051
2008 0.571396
2007 0.555699
2006 0.546307
2005 0.590953
2004 0.550108
2003 0.499731
2002 0.514942
2001 0.540953
2000 0.512558
1999 0.710128
1998 0.774299
   Tenge Đến Shilling Kenya Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tenge Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex