Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dinar Jordan Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Jordan Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dinar Jordan Đến Tugrik.

Tiểu bang: Jordan

Mã ISO: JOD

Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập

Ngày Tỷ lệ
2024 4861.894025
2023 4803.278253
2022 4033.660924
2021 4023.504618
2020 3808.951173
2019 3457.919428
2018 3410.047750
2017 3505.670148
2016 2816.925098
2015 2709.164040
2014 2394.678763
2013 1952.482260
2012 1966.442347
2011 1757.942497
2010 2049.996259
2009 1899.801027
2008 1649.271346
2007 1641.437873
2006 1716.500913
2005 1707.042983
2004 1645.323027
2003 1583.462190
2002 1551.460237
2001 1550.174351
2000 1502.780868
1999 1217.589083
1998 1116.691631
   Dinar Jordan Đến Tugrik Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dinar Jordan Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex