Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Somoni lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Somoni lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Somoni.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.080150
2023 0.075573
2022 0.087571
2021 0.088712
2020 0.080199
2019 0.080875
2018 0.085468
2017 0.069007
2016 0.056104
2015 0.042228
2014 0.041433
2013 0.037029
2012 0.038214
2011 0.037817
2010 0.034761
2009 0.027188
2008 0.054254
2007 0.048770
2006 0.050998
2005 1438.104999
2004 0.041635
2003 0.037645
2002 0.025121
2001 0.026139
2000 20.707050
1999 15.153756
1998 10.328797
1997 10.529008
   Krona Iceland Đến Somoni Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Somoni sống trên thị trường ngoại hối Forex