Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 18.524085
2023 16.474744
2022 17.767162
2021 18.233896
2020 18.972006
2019 19.795807
2018 21.608199
2017 19.404700
2016 16.800220
2015 13.487212
2014 13.913709
2013 12.458860
2012 12.837250
2011 12.777195
2010 10.639350
2009 10.655502
2008 18.106891
2007 18.323224
2006 19.290872
2005 518346.852369
2004 16.217218
2003 12.779814
2002 9.109899
2001 9.404956
2000 10.845796
1999 9.447251
1998 8.787474
   Krona Iceland Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex