Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Rial Omani lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Rial Omani lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Rial Omani.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.002833
2023 0.002720
2022 0.002966
2021 0.003012
2020 0.003179
2019 0.003314
2018 0.003725
2017 0.003369
2016 0.002963
2015 0.002936
2014 0.003326
2013 0.002997
2012 0.003111
2011 0.003297
2010 0.003050
2009 0.003061
2008 0.006027
2007 0.005463
2006 0.006278
2005 180.202331
2004 0.005600
2003 0.004824
2002 0.003727
2001 0.004531
2000 0.005241
1999 0.005386
1998 0.005228
   Krona Iceland Đến Rial Omani Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Rial Omani sống trên thị trường ngoại hối Forex