Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Peso Cuba lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Peso Cuba lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Peso Cuba.

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.189324
2023 0.181915
2022 0.198397
2021 0.201471
2020 0.212617
2019 0.221639
2018 0.246838
2017 0.216387
2016 0.007697
2015 0.007627
2014 0.195967
2013 0.176576
2012 0.183941
2009 0.007405
2008 0.015647
2007 0.014185
2006 0.016307
2005 468.033921
2004 0.305437
2003 0.263114
2002 0.203303
2001 0.247202
2000 0.286163
1999 0.321779
1998 0.312388
   Krona Iceland Đến Peso Cuba Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Peso Cuba sống trên thị trường ngoại hối Forex